Có 1 kết quả:

照直 zhào zhí ㄓㄠˋ ㄓˊ

1/1

zhào zhí ㄓㄠˋ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) directly
(2) straight
(3) straight ahead
(4) straightforward

Bình luận 0